Có 1 kết quả:

根本 căn bản

1/1

căn bản [căn bổn]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

căn bản, cơ bản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gốc rễ — Sự vật — Ngày nay có nghĩa là vốn sẵn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0